Thực đơn
Ký tự kinh dịch Quẻ 53: Phong Sơn TiệmQuẻ Phong Sơn Tiệm, đồ hình ::|:|| còn gọi là quẻ Tiệm (漸 jian4), là quẻ thứ 53 trong Kinh Dịch. Nội quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山). Ngoại quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風).
Âm/nghĩa tiếng anh: 漸 (jiàn), "Infiltrating". Other variations include "development (gradual progress)" and "advancement". Its inner (lower) trigram is ☶ (艮 gèn) bound = (山) mountain, and its outer (upper) trigram is ☴ (巽 xùn) ground = (風) wind.
Kí tự | ䷴ | |
---|---|---|
Tên Unicode | HEXAGRAM FOR DEVELOPMENT | |
Mã hóa ký tự | decimal | hex |
Unicode | 19956 | U+4DF4 |
UTF-8 | 228 183 180 | E4 B7 B4 |
Tham chiếu ký tự số | ䷴ | ䷴ |
Thực đơn
Ký tự kinh dịch Quẻ 53: Phong Sơn TiệmLiên quan
Ký Ký sinh trùng (phim 2019) Ký ức vui vẻ Ký túc xá Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ký ức Alhambra Ký sự thanh xuân Ký hiệu bra-ket Ký sinh Ký sinh thú: Vùng xám Ký sinh thúTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ký tự kinh dịch https://www.google.com/search?q=translate+%E5%85%8... http://cohoc.net/64-que-dich.html, https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_hexagrams_of...